PROPICONAZOLE 200g/l + DIFENOCONAZOLE 200g/l (400EC) là sự phối hợp mạnh mẽ của hai hoạt chất Triazole hàng đầu, tạo nên một giải pháp trừ nấm bệnh phổ rộng, nội hấp và lưu dẫn. Sản phẩm hiệu quả vượt trội trong việc phòng ngừa và điều trị nhiều bệnh hại quan trọng trên cây trồng.
THUỐC TRỪ BỆNH – PROPICONAZOLE 200g/l + DIFENOCONAZOLE 200g/l (400EC) hoạt động như thế nào?
Công thức này tận dụng sức mạnh hiệp đồng của hai hoạt chất cùng nhóm Triazole, cùng nhắm vào một con đường sinh hóa thiết yếu của nấm nhưng có thể có phổ tác động và tốc độ xâm nhập khác nhau, giúp mở rộng khả năng kiểm soát và quản lý tính kháng hiệu quả hơn.
Hoạt chất Propiconazole
Propiconazole là một thuốc trừ nấm phổ rộng thuộc nhóm Triazole (nhóm DMI – Demethylation Inhibitors), có tác dụng nội hấp và lưu dẫn mạnh mẽ trong cây, chủ yếu di chuyển hướng ngọn. Nó được sử dụng rộng rãi để kiểm soát các bệnh do nấm thuộc lớp Ascomycetes, Basidiomycetes và Deuteromycetes gây ra, đặc biệt là các bệnh như rỉ sắt, phấn trắng, đốm lá trên nhiều loại cây trồng như lúa, ngũ cốc, cây ăn quả, và cây công nghiệp.
Cơ chế hoạt động: Ức chế enzyme C14-demethylase, một enzyme quan trọng trong quá trình sinh tổng hợp Ergosterol. Ergosterol là thành phần cấu tạo không thể thiếu của màng tế bào nấm. Khi quá trình này bị gián đoạn, màng tế bào không thể hình thành đúng cách, dẫn đến rối loạn chức năng, tích tụ các sterol độc hại và cuối cùng làm tế bào nấm chết.
Hoạt chất Difenoconazole
Difenoconazole cũng là một thuốc trừ nấm thuộc nhóm Triazole (DMI), tương tự như Propiconazole. Hoạt chất này cũng có tác dụng nội hấp và lưu dẫn, với khả năng bảo vệ (phòng bệnh) và diệt trừ (trị bệnh) nấm hiệu quả. Difenoconazole có phổ tác động rất rộng, kiểm soát nhiều loại bệnh hại trên rau màu, cây ăn quả, lúa, khoai tây và cây cảnh, bao gồm phấn trắng, ghẻ, đốm lá, thán thư và rỉ sắt.
Cơ chế hoạt động: Giống như Propiconazole, Difenoconazole hoạt động bằng cách ức chế enzyme C14-demethylase, ngăn cản quá trình sinh tổng hợp Ergosterol. Sự kết hợp của hai hoạt chất DMI này trong cùng một sản phẩm giúp tăng cường hiệu quả, mở rộng phổ kiểm soát bệnh và làm chậm sự phát triển tính kháng thuốc của nấm bệnh so với việc chỉ sử dụng một hoạt chất đơn lẻ.
Thông tin chi tiết về THUỐC TRỪ BỆNH – PROPICONAZOLE 200g/l + DIFENOCONAZOLE 200g/l (400EC)
| Thuộc tính | Chi tiết |
| Thành phần | Propiconazole 200g/l + Difenoconazole 200g/l + Dung môi, phụ gia đặc biệt |
| Nhóm độc | Thường xếp vào Nhóm II hoặc III (WHO) – Độc trung bình / Ít độc. Cần kiểm tra nhãn sản phẩm cụ thể. Có thể gây kích ứng mắt, da. |
| Dạng thuốc | EC (Emulsifiable Concentrate) – Nhũ dầu |
| Khả năng hòa tan | Dễ dàng tạo thành dung dịch nhũ tương trắng sữa, ổn định khi pha với nước theo đúng tỷ lệ khuyến cáo. |
| Đặc tính nổi bật | Kết hợp 2 hoạt chất Triazole mạnh; Phổ tác động rất rộng; Nội hấp, lưu dẫn nhanh; Hiệu quả cao cả phòng và trị bệnh; Ức chế sinh tổng hợp Ergosterol; Quản lý tính kháng tốt hơn. |
Cách sử dụng THUỐC TRỪ BỆNH – PROPICONAZOLE 200g/l + DIFENOCONAZOLE 200g/l (400EC) hiệu quả nhất
Việc tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng là cần thiết để đảm bảo hiệu quả phòng trừ bệnh tối ưu và an toàn cho cây trồng.
| Cây trồng | Đối tượng gây hại | Liều lượng | Cách phun |
| Lúa | Đạo ôn, Khô vằn, Lem lép hạt, Vàng lá chín sớm | Pha 15 – 20 ml / bình 25 lít nước (0.4 – 0.6 L/ha) |
|
| Cây ăn quả (Xoài, Nhãn, Sầu riêng, Thanh long) | Thán thư, Phấn trắng, Đốm lá, Ghẻ sẹo, Rỉ sắt | Pha 100 – 150 ml / phuy 200 lít nước (0.5 – 0.8 L/ha) |
|
| Cà phê, Cao su, Điều | Rỉ sắt, Nấm hồng, Thán thư, Vàng lá/Rụng lá (Corynespora, Colletotrichum) | Pha 0.15 – 0.2% (300 – 400 ml / phuy 200 lít nước) |
|
| Rau màu (Cà chua, Ớt, Dưa) | Phấn trắng, Đốm lá (Alternaria, Septoria), Thán thư | Pha 10 – 15 ml / bình 16-20 lít nước (0.3 – 0.5 L/ha) |
|
Lưu ý khi sử dụng THUỐC TRỪ BỆNH – PROPICONAZOLE 200g/l + DIFENOCONAZOLE 200g/l (400EC)
Thời gian cách ly: Tuân thủ nghiêm ngặt thời gian cách ly được ghi trên nhãn sản phẩm (thường là 7-14 ngày đối với rau quả) trước khi thu hoạch.
Luân phiên thuốc: Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng đối với nhóm DMI (Triazole). Cần luân phiên sử dụng sản phẩm này với các loại thuốc trừ bệnh có cơ chế tác động khác (ví dụ: Strobilurin, Phenylamide, Dithiocarbamate…) để tránh hình thành tính kháng thuốc.
An toàn lao động: Mang đầy đủ trang bị bảo hộ (kính, khẩu trang, găng tay, quần áo bảo hộ) khi pha và phun thuốc. Tránh để thuốc tiếp xúc với da, mắt.
Điều kiện phun: Phun vào lúc trời mát, không gió to, tránh phun trước cơn mưa lớn để thuốc khô và hấp thu tốt.
Khả năng hỗn hợp: Có thể pha chung với nhiều loại thuốc trừ sâu, bệnh khác nhưng luôn phải kiểm tra tính tương hợp trước khi pha lượng lớn. Tránh pha với các sản phẩm có tính kiềm mạnh.
TEXAS CHEMICAL – Đơn vị gia công thuốc BVTV uy tín hàng đầu
Tự hào khẳng định là đơn vị gia công thuốc BVTV – Phân bón uy tín, TEXAS CHEMICAL mang đến những giải pháp sản xuất chuyên nghiệp và linh hoạt cho các doanh nghiệp trong ngành nông nghiệp. Với cam kết về chất lượng, sự bảo mật và tiến độ, chúng tôi là đối tác đáng tin cậy để hiện thực hóa các sản phẩm nông dược hiệu quả, đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của thị trường.
Tại TEXAS CHEMICAL, chúng tôi cung cấp một chuỗi dịch vụ toàn diện, bao gồm:
Gia công thuốc BVTV – Phân bón theo yêu cầu
Nhập khẩu và Cung ứng nguyên vật liệu thuốc BVTV – Phân bón
Tư vấn kỹ thuật – Kinh doanh hóa chất nông nghiệp
Đóng gói – Thiết kế bao bì, nhãn mác



Lựa chọn TEXAS CHEMICAL là lựa chọn sự an tâm về chất lượng, hiệu quả về chi phí và đồng hành tin cậy trên con đường phát triển bền vững của quý doanh nghiệp. Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và đáp ứng tốt nhất mọi nhu cầu của bạn.
Kết luận
Tóm lại, sự kết hợp Propiconazole và Difenoconazole tạo nên một loại thuốc trừ bệnh nội hấp, phổ rộng với hiệu quả phòng và trị vượt trội, là công cụ đắc lực giúp nông dân bảo vệ mùa màng khỏi nhiều loại nấm bệnh nguy hiểm. Để sở hữu sản phẩm chất lượng cao với công thức ưu việt này, hoặc tìm kiếm đối tác gia công thuốc BVTV và phân bón đáng tin cậy, hãy liên hệ ngay với TEXAS CHEMICAL – nơi cung cấp giải pháp toàn diện và chuyên nghiệp cho ngành nông nghiệp.



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.