Hoạt chất Buprofezin, ở dạng nguyên liệu kỹ thuật tinh khiết 98% TC, là cơ sở để sản xuất các loại thuốc trừ sâu thuộc nhóm điều hòa sinh trưởng (IGR). Chất này có tác dụng ức chế quá trình lột xác của côn trùng, đặc biệt hiệu quả trong việc kiểm soát các loại côn trùng chích hút như rầy và bọ phấn.
NGUYÊN LIỆU THUỐC TRỪ SÂU – BUPROFEZIN 98% TC hoạt động như thế nào?
Hoạt chất Buprofezin là gì?
Buprofezin là một hoạt chất trừ sâu tổng hợp thuộc nhóm Thiadiazin, được phân loại là một thuốc điều hòa sinh trưởng côn trùng (Insect Growth Regulator – IGR). Nó không trực tiếp gây độc thần kinh như nhiều nhóm thuốc trừ sâu khác mà tác động vào quá trình sinh lý đặc biệt của côn trùng.
Buprofezin có hiệu quả cao đối với các loại côn trùng chích hút thuộc bộ Cánh Đều (Homoptera) như rầy nâu, rầy xanh, rầy lưng trắng, bọ phấn trắng, và một số loại rệp sáp, rệp vảy. Nó tác động chủ yếu qua đường tiếp xúc và vị độc, có hiệu lực kéo dài.
Cơ chế hoạt động của Buprofezin
Cơ chế hoạt động chính của Buprofezin là ức chế quá trình sinh tổng hợp Chitin. Chitin là một polysaccharide cấu trúc quan trọng, thành phần chính tạo nên lớp vỏ ngoài của côn trùng và các động vật chân đốt khác.
Trong quá trình sinh trưởng, côn trùng non (ấu trùng, nhộng) phải lột xác nhiều lần để lớn lên, và việc hình thành lớp vỏ kitin mới là bắt buộc cho mỗi lần lột xác. Buprofezin can thiệp vào quá trình này, làm cho lớp vỏ mới không thể hình thành đúng cách hoặc không đủ cứng chắc. Kết quả là côn trùng non không thể hoàn thành quá trình lột xác một cách bình thường, dẫn đến biến dạng, yếu ớt và chết.
Buprofezin cũng có tác dụng làm giảm khả năng đẻ trứng của côn trùng trưởng thành và làm trứng bị ung, không nở được nếu tiếp xúc với thuốc. Do cơ chế này, Buprofezin chủ yếu hiệu quả với giai đoạn ấu trùng/nhộng và ít tác dụng trực tiếp lên côn trùng trưởng thành (vì chúng không còn lột xác).
Thông tin chi tiết về NGUYÊN LIỆU – BUPROFEZIN 98% TC
| Thuộc tính | Chi tiết |
| Thành phần | Buprofezin 98% TC |
| Nhóm độc |
|
| Dạng thuốc | TC (Technical Concentrate) – Nguyên liệu kỹ thuật dạng bột màu trắng ngà. |
| Khả năng hòa tan | Tan rất kém trong nước, tan tốt trong một số dung môi hữu cơ (như Acetone, Chloroform, Toluene), phù hợp cho việc gia công thành dạng WP, SC, GR. |
| Đặc tính nổi bật |
|
Tiềm năng sử dụng của sản phẩm được gia công từ BUPROFEZIN 98% TC
Vô cùng quan trọng: Buprofezin 98% TC là nguyên liệu kỹ thuật, TUYỆT ĐỐI KHÔNG được sử dụng trực tiếp.
Buprofezin 98% TC phải được gia công bởi các đơn vị chuyên nghiệp thành các dạng thuốc thương phẩm như WP (bột thấm nước), SC (huyền phù), EC (nhũ dầu)… với hàm lượng thấp hơn (ví dụ: 100g/l, 250g/kg) cùng các chất phụ gia cần thiết. Bảng dưới đây mô tả các ứng dụng tiềm năng của các sản phẩm thành phẩm này:
| Cây trồng | Đối tượng gây hại | Liều lượng (Thành phẩm) | Cách sử dụng (Thành phẩm) |
| Lúa | Rầy nâu, Rầy lưng trắng, Rầy xanh | Theo liều lượng trên nhãn SP thành phẩm (ví dụ: 0.5 – 1.0 kg/ha đối với 25WP). |
|
| Rau màu (Cà chua, Dưa leo, Ớt, Bầu bí) | Bọ phấn trắng, Rầy mềm, Rệp sáp (hiệu quả nhất định) | Theo liều lượng trên nhãn SP thành phẩm. |
|
| Cây có múi (Cam, Quýt, Bưởi) | Rầy chổng cánh (nymph), Rệp sáp | Theo liều lượng trên nhãn SP thành phẩm. | Phun ướt đều tán lá, đặc biệt là các đợt lộc non, lá non nơi rầy, rệp tập trung. |
| Bông vải | Bọ phấn trắng | Theo liều lượng trên nhãn SP thành phẩm. | Phun khi mật độ bọ phấn đạt ngưỡng, chú trọng phun mặt dưới lá. |
Lưu ý khi sử dụng sản phẩm được gia công từ BUPROFEZIN 98% TC
Đọc kỹ nhãn sản phẩm thành phẩm: Luôn tuân thủ hướng dẫn về liều lượng, cách pha, cây trồng đăng ký, thời điểm phun, thời gian cách ly (PHI), và cảnh báo an toàn.
Thời điểm phun: Buprofezin hiệu quả nhất khi tác động vào giai đoạn ấu trùng non đang lột xác. Phun khi mật độ còn thấp hoặc rầy/bọ phấn mới nở sẽ cho kết quả tốt nhất. Thuốc tác động chậm lên con trưởng thành.
Phun kỹ: Đảm bảo thuốc tiếp xúc tốt với côn trùng, đặc biệt là mặt dưới lá hoặc gốc cây nơi chúng ẩn náu.
Quản lý tính kháng: Buprofezin có cơ chế tác động khác biệt, là công cụ tốt để quản lý tính kháng. Nên luân phiên với các nhóm thuốc khác (Neonicotinoid, Pyrethroid…).
An toàn lao động: Mang đầy đủ trang bị bảo hộ khi pha và phun sản phẩm thành phẩm.
Bảo vệ môi trường: Tránh làm ô nhiễm nguồn nước do thuốc có thể độc với thủy sản.
TEXAS CHEMICAL – Đơn vị gia công thuốc BVTV uy tín hàng đầu
Tự hào khẳng định là đơn vị gia công thuốc BVTV – Phân bón uy tín, TEXAS CHEMICAL mang đến những giải pháp sản xuất chuyên nghiệp và linh hoạt cho các doanh nghiệp trong ngành nông nghiệp. Chúng tôi có đầy đủ công nghệ, kinh nghiệm và quy trình kiểm soát chất lượng để gia công Buprofezin 98% TC thành các sản phẩm thuốc trừ sâu điều hòa sinh trưởng dạng WP, SC, EC… đạt chất lượng cao, ổn định và hiệu quả.
Tại TEXAS CHEMICAL, chúng tôi cung cấp một chuỗi dịch vụ toàn diện, bao gồm:
Gia công thuốc BVTV – Phân bón theo yêu cầu từ nguyên liệu TC.
Nhập khẩu và Cung ứng nguyên vật liệu thuốc BVTV – Phân bón, bao gồm Buprofezin TC.
Tư vấn kỹ thuật – Kinh doanh hóa chất nông nghiệp.
Đóng gói – Thiết kế bao bì, nhãn mác cho sản phẩm thành phẩm.



Lựa chọn TEXAS CHEMICAL là lựa chọn sự an tâm về chất lượng, hiệu quả về chi phí và đồng hành tin cậy trên con đường phát triển bền vững của quý doanh nghiệp. Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và đáp ứng tốt nhất mọi nhu cầu của bạn.
Kết luận
Buprofezin 98% TC là nguyên liệu kỹ thuật quan trọng, là nền tảng để sản xuất các loại thuốc trừ sâu điều hòa sinh trưởng hiệu quả cao, đặc biệt trong việc kiểm soát côn trùng chích hút và quản lý tính kháng thuốc. Việc gia công đòi hỏi sự chính xác và công nghệ phù hợp. TEXAS CHEMICAL, với uy tín và năng lực đã được khẳng định, sẵn sàng là đối tác tin cậy giúp quý doanh nghiệp tạo ra những sản phẩm Buprofezin thành phẩm chất lượng, góp phần bảo vệ mùa màng bền vững. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết.






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.